7 Cấu Tạo Hộp Số Máy Cày Tay Mới Nhất, Hộp Số Tay Cấy

*

*

STT Tên sản phẩm Mã số giá cả Đặt sản phẩm
010 khung (FRAME) PG001-31114 748,000
010 form (FRAME) >=401488 0kg PG001-31116 748,000
010 form (FRAME) >=4007019 0kg PG001-31117 1,039,000
020 ĐINH ĐẦU lớn (BOLT,STUD) 0.01kg 01518-50816 6,000
030 ĐINH ỐC (NUT) 0.01kg 02121-50080 6,000
040 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg 01123-50820 6,000
050 size (FRAME) PG001-31312 365,000
050 khung (FLAME(SUB)) >=4004562 0kg PG001-31316 368,000
060 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.02kg 01754-51020 30,000
070 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.04kg 01123-51225 16,000
080 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.007kg 04013-50120 4,000

*

STT Tên sản phẩm Mã số giá cả Đặt mặt hàng
5 nhiều vỏ (CASE,ASSY(PLANTING LH)) 0kg PG001-41300 1,977,000
010 HỘP, TRỒNG CÂY (TRÁI) (CASE,PLANTING(LH)) 0kg PG001-41314 1,465,000
020 ỐNG LÓT (BUSH) 0.005kg 08511-01212 29,000
030 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.02kg 01754-51016 16,000
040 VÒNG ĐỆM,BẰNG cao su (WASHER,SEAL) 0.001kg 04717-01000 14,000
050 HỘP, TRỒNG CÂY (PHẢI) (CASE(RH,PLANT)) 0kg PG001-41323 443,000
060 VÒNG KHUYÊN CHỮ O (O RING(1-10560)) 0.001kg PG001-27110 13,000
070 BU-LÔNG, DỤNG CỤ KHOAN (REAMER BOLT(M6-25)) 0.005kg PG001-41390 9,000
080 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.001kg 04512-50060 2,000
090 BU LÔNG (BOLT) 0.01kg 01025-50625 6,000
100 HỘP (NẠP LIỆU) (CASE(FEED)) 0kg PG001-41110 616,000
110 BUGI (PLUG) 0kg PG001-41180 8,000
120 NẮP (CAP) 0.002kg PG001-46192 16,000
130 BU LÔNG (BOLT) 0.005kg 01025-50616 6,000
140 BU-LÔNG, DỤNG CỤ KHOAN (REAMER BOLT(M6-19)) 0kg PG001-41380 11,000
150 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.001kg 04512-50060 2,000
155 các nắp (COVER,ASSY(LH,FEEDCASE)) 0kg PG001-41100 670,000
160 VỎ (HỘP NẠP LIỆU TRÁI) (COVER(FEED CASE LH)) 0kg PG001-41122 425,000
170 ỐNG LÓT (BUSH) 0.005kg 08511-01212 29,000
180 ỐNG LÓT (BUSH) 0.01kg 08511-01625 38,000
185 nhiều nắp (COVER,ASSY(RH,FEEDCASE)) 0kg PG001-41200 439,000
190 VỎ (HỘP NẠP LIỆU PHẢI) (COVER(FEED CASE RH)) 0kg PG001-41130 237,000
200 ỐNG LÓT (BUSH) 0.005kg 08511-01212 29,000
210 ỐNG LÓT (BUSH) 0.01kg 08511-01625 38,000
220 MIẾNG ĐỆM (HỘP NẠP LIỆU) (GASKET(FEEDCASE)) 0kg PG001-41140 20,000
230 BU LÔNG (HEX.BOLT) 0.007kg 01053-50625 6,000
240 VÒNG ĐỆM,BẰNG cao su đặc (WASHER,SEAL) 0.001kg 04717-00600 9,000
250 VỎ (NẰM NGANG) (COVER(CROSSFEED)) 0kg PG001-41210 43,000
260 MIẾNG ĐỆM (NẰM NGANG) (GASKET(CROSSFEEDCOVER)) 0kg PG001-41220 24,000
270 BU LÔNG (BOLT) 0.005kg 01025-50616 6,000
280 DẤU NIÊM PHONG (CẤY GHÉP) (SEAL(1,PLANT)) 0.002kg PG001-41340 27,000

*

STT Tên thành phầm Mã số giá cả Đặt hàng
010 khung (TRUYỀN TẢI, TRÁI) (FRAME(LH,TRANSMIT)) 0kg PG001-41253 469,000
020 khung (TRUYỀN TẢI, PHẢI) (FRAME(RH,TRANSMIT)) 0kg PG001-41264 320,000
030 BU-LÔNG, DỤNG CỤ KHOAN (REAMER BOLT(M6-19)) 0kg PG001-41380 11,000
040 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.001kg 04512-50060 2,000
050 BU LÔNG (BOLT) 0.02kg 01025-50620 6,000
060 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg 01123-50820 6,000
070 HỘP, TRỒNG CÂY (TRÁI) (CASE(2,PLANTING,LH)) 0kg PG001-41332 886,000
080 HỘP, TRỒNG CÂY (PHẢI) (CASE(2,PLANTING,RH)) 0kg PG001-41372 887,000
090 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.02kg 01754-51016 16,000
100 VÒNG ĐỆM,BẰNG cao su thiên nhiên (WASHER,SEAL) 0.001kg 04717-01000 14,000
110 DẤU NIÊM PHONG (CẤY GHÉP) (SEAL(2,PLANT)) 0.001kg PG001-41350 15,000
120 VỎ (TRỒNG CÂY) (COVER(2,PLANT)) 0kg PG001-41360 45,000
130 BUGI (PLUG) 0kg PG001-41180 8,000
140 BU LÔNG (BOLT) 0.005kg 01025-50616 6,000

*

STT Tên thành phầm Mã số giá bán Đặt sản phẩm
010 TRỤC (BƯỚC NHẢY) (SHAFT(JUMP)) 0kg PG001-42112 292,000
020 VÒNG KHUYÊN CHỮ O (O RING(6-06100)) 0.001kg PG001-27150 7,000
030 GIÁ ĐỠ (LÒ XO) (HOLDER(SPRING)) 0kg PG001-42150 16,000
040 LÒ XO NÉN (COMPRESSON SPRING) 0.08kg PG101-42160 110,000
050 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.001kg 0.5 milimet THÍCH HỢP PG001-42180 7,000
060 BỘ HẠN CHẾ, MÔMEN tảo (LIMITER,TORQUE) 0.105kg PG101-42140 186,000
070 BỘ HẠN CHẾ, MÔMEN xoay (LIMITER,TORQUE) 0kg PG101-42130 341,000
080 VÒNG ĐAI (COLLAR) 0kg PG001-42170 12,000
090 CÁI GIÁ (BEARING) 0kg PG001-29190 108,000
100 KẸP TRÒN, PHÍA trong (SAFETY RING IN ASSY) 0.01kg 04611-00550 21,000
110 DẤU NIÊM PHONG, DẦU (OILSEAL(TC305512)) 0.023kg PG001-28130 402,000
120 BÁNH RĂNG, HÌNH CÔN (BEVELGEAR(14)) 0kg PG001-42120 241,000
130 CÁI GIÁ (BEARLING(TWB,6203-0)) 0kg PG001-29162 251,000
140 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN vào (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.004kg 04611-00400 14,000

STT Tên thành phầm Mã số giá thành Đặt sản phẩm
010 BU-LÔNG, VẬN TẢI (SCREW,CONVEYING) 41522-42515 1,168,000
010 BU-LÔNG, VẬN TẢI (SCREW,CONVEYING) >=4006971 0.886kg 41522-42516 1,168,000
020 CHỐT HÃM (COTTER) 0.04kg 41011-41549 121,000
030 DẤU NIÊM PHONG, DẦU (OILSEAL(TC12227)) 0.005kg PG001-28110 29,000
040 CẦN (NẠP LIỆU NGANG) (ROD(CROSS FEED)) 1.9kg PG001-42816 1,131,000
050 TRỤC (NẰM NGANG) (SHAFT(HORIZONTAL)) 0kg PG001-42310 161,000
060 ĐAI XÍCH (SPROCKET(12)) 0kg PG001-42320 86,000
070 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg 04613-50090 3,000
080 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP EXTERNAL) 0.001kg 04612-00120 3,000
090 VÀNH, CHẶN (COLLAR,THRUST) 0.002kg PG001-14450 167,000
100 DẤU NIÊM PHONG, DẦU (OILSEAL(TC12227)) 0.005kg PG001-28110 29,000
110 ỐNG DẪN (NẠP LIỆU NGANG) (PIPE(CROSS FEED)) 0kg PG001-42432 8,000
120 VÀNH (COLLAR(THRUST,2)) 0kg PG001-42530 12,000
130 VÒNG ĐAI (COLLAR) 0.002kg THÍCH HỢP PG001-42390 7,000
140 CAM (NẠP LIỆU THẲNG ĐỨNG) (CAM(VERTICAL FEED)) 0kg PG001-42522 50,000
150 VẬT CHỐNG ĐỠ (CHỐT HÃM) (SUPPORT(COTTER)) 0kg PG001-42712 551,000
160 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN trong (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.001kg 04611-00220 6,000
170 BÁNH RĂNG (VẬN TẢI) (GEAR(13FEED16)) 0kg 13T PG001-42550 40,000
180 BÁNH RĂNG (VẬN TẢI) (GEAR(CONVEYING)) 0kg 26T PG001-42542 167,000
190 CAM (CAM(2,VERTICAL FEED)) 0kg PG001-42720 90,000
200 THEN, BÁN NGUYỆT (KEY) 0kg PG001-42740 20,000
210 LÒ XO, XOẮN (SPRING(LH)) 0kg PG001-42860 13,000
220 LÒ XO (PHẢI) (SPRING(RH)) 0kg PG001-42870 13,000
230 VÀNH (VẬN TẢI) (COLLAR(CROSS FEED SHAFT)) 0kg THÍCH HỢP PG001-42840 10,000
240 VÀNH (VẬN TẢI) (COLLAR(CROSS FEED SHAFT)) 0kg THÍCH HỢP PG001-42850 11,000
250 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP, EXTERNAL) 0.001kg 04612-00160 6,000
260 ỐNG GIÓ (NẠP LIỆU NGANG) (BELLOWS(CROSS FEED)) 0kg PG001-42824 189,000
270 BU-LÔNG (BOLT(DISTRIBUTION ADJUST)) 0kg PG004-41740 61,000
275 BU-LÔNG (BOLT(DISTRIBUTION ADJUST2)) 0kg PG001-41750 41,000
277 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.016kg 04015-70100 6,000
280 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg 04512-50100 4,000
290 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.004kg 02112-50100 6,000

STT Tên thành phầm Mã số giá bán Đặt mặt hàng
010 TRỤC (THIẾT BỊ) (SHAFT(1,PLANT)) 0kg PG001-43312 614,000
020 CÁI GIÁ (BEARING) 0.05kg PG001-29170 49,000
030 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN trong (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.003kg 04611-00350 9,000
040 NHÃN,DẦU (OIL SEAL) 0.019kg PG001-44260 133,000
050 BÁNH RĂNG, MÓC XIÊN (19, MÓNG KÌM) (BEVELGEAR(19,DOG)) 0kg 19T PG001-42344 316,000
060 KHỚP LY HỢP (TRỒNG CÂY) (CLUTCH(PLANTING)) 0.17kg PG001-43374 337,000
070 LÒ XO NÉN (SPRING(PLANTING)) 0.01kg PG001-43470 23,000
080 VÀNH (COLLAR(THRUST,3)) 0.002kg PG001-43490 12,000
090 BÁNH XÍCH (15T) (SPROCKET(12T,2)) 0kg PG001-44232 142,000
100 DÂY CHUYỀN (TRỒNG CÂY) (CHAIN(1,PLANTING)) 0kg PG101-42410 160,000
110 CÁI CHẮN BÁNH XE, (TRỒNG CÂY) (BOOT,(PLANTING)) 0.005kg PG001-44390 23,000
120 CHỐT AN TOÀN (TRỒNG CÂY) (PIN(PLANTING CLUTCH)) 0kg PG001-44310 105,000
130 DẤU NIÊM PHONG, DẦU (OILSEAL(TC12227)) 0.005kg PG001-28110 29,000
140 TRỤC (KHỚP LY HỢP TRỒNG CÂY) (ARM(1,PLANTING CLUTCH)) 0kg PG001-44333 74,000
150 ĐINH,ĐẦU NỐI (PIN JOINT) 0.013kg 05122-51020 15,000
160 CHỐT, KHUÔN TÁN ĐINH (SNAP PIN(10,HOLD)) 0kg PG001-34130 9,000
170 LÒ XO (THIẾT BỊ) (SPRING(PLANTING)) 0kg PG001-44343 37,000

STT Tên sản phẩm Mã số giá cả Đặt sản phẩm
010 TRỤC (BỘ TRUYỀN) (SHAFT(1,POWER DRIVE)) 0kg PG101-42210 350,000
020 BÁNH XÍCH (15T) (SPROCKET(12T,2)) 0kg PG001-44232 142,000
030 LÁ TẢN NHIỆT (DẪN ĐỘNG) (FIN(1,DRIVE)) 0kg PG001-42220 81,000
040 ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) 0.001kg 05411-00332 3,000
050 CÁI GIÁ (BEARING) 0.05kg PG001-29170 49,000
060 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN trong (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.003kg 04611-00350 9,000
070 PHỚT CHẶN DẦU (OIL SEAL(15,35,7)) 0.01kg PG001-28120 33,000
080 VẤU LỒI (BỘ TRUYỀN NĂNG LƯỢNG, TRÁI) (BOSS(LH,POWER DRIVE)) 0kg PG001-44114 405,000
090 VẤU LỒI (BỘ TRUYỀN NĂNG LƯỢNG, PHẢI) (BOSS(RH,POWER DRIVE)) 0kg PG001-44124 431,000
100 TRỤC (BỘ TRUYỀN) (SHAFT(DRIVE)) 0kg PG101-44130 268,000
110 BÁNH XÍCH (15T) (SPROCKET(12T,2)) 0kg PG001-44232 142,000
120 CÁI GIÁ (BEARING) 0.05kg PG001-29170 49,000
130 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN vào (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.003kg 04611-00350 9,000
140 PHỚT CHẶN DẦU (OIL SEAL(15,35,7)) 0.01kg PG001-28120 33,000
150 DÂY CHUYỀN (TRỒNG CÂY) (CHAIN(PLANTING)) 0kg PG001-44150 89,000
160 CÁI TĂNG XƠ (TIGHTENER) 0kg PG001-44190 43,000
170 CHỐT AN TOÀN (SIẾT CHẶT HƠN) (PIN(TIGHTENER)) 0kg PG001-44180 11,000
180 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.007kg 01754-50620 24,000
190 VÒNG ĐỆM,BẰNG cao su đặc (WASHER,SEAL) 0.001kg 04717-00600 9,000
200 TRỤC (CẤY GHÉP) (SHAFT(2,PLANTING)) 0kg PG001-44222 212,000
210 CÁI GIÁ (BEARING) 0.05kg PG001-29170 49,000
220 BÁNH XÍCH (15T) (SPROCKET(12T,2)) 0kg PG001-44232 142,000
230 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN trong (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.003kg 04611-00350 9,000
240 NHÃN,DẦU (OIL SEAL) 0.019kg PG001-44260 133,000

STT Tên thành phầm Mã số giá thành Đặt sản phẩm
010 ĐÒN BẨY (ĐỘ SÂU TRỒNG CÂY) (LEVER(PLANTING DEPTH)) 0kg PG001-61162 186,000
020 LÒ XO (ĐÒN BẨY) (SPRING,LEVER) 0kg PG001-69110 10,000
030 ĐAI ỐC, KHÓA (NUT,LOCKING) 0.005kg 02552-50080 4,000
040 ĐAI BÁM,CẦN GẠT (LEVER GRIP) 0.04kg PG001-61170 29,000
050 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.003kg 04013-50080 2,000
060 TẤM PHỦ KIM LOẠI (ĐẤT BẰNG) (PLATE(LEVEL FIELD)) 0kg PG001-71380 41,000
070 THANH CHỐNG (MÁY THỦY BÌNH) (STAY(LEVELING PLATE)) 0kg PG001-72110 97,000
080 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 01123-50816 6,000
080 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) >=4002442 0.013kg 01125-50816 6,000
090 TẤM PHỦ KIM LOẠI (ĐẤT BẰNG) (PLATE(LEVELING PLATE)) 0kg PG001-72190 60,000
100 BU LÔNG (BOLT) 0.005kg 01025-50616 6,000

STT Tên sản phẩm Mã số giá cả Đặt hàng
010 MÓNG TRỒNG CÂY, BỘ PHẬN LẮP RÁP (TRÁI) (PLANTING CRAW,ASSY(LH,I)) 0.98kg PG001-51012 3,343,000
020 TRỤC, TRỒNG CÂY, HOÀN CHỈNH (ARM,PLANTING,COMP) 0.2kg PG001-51100 2,544,000
030 ỐNG LÓT (BUSH,PUSH) 0.013kg PL622-51523 244,000
050 MÓNG, TRỒNG CÂY (CLAW,PLANTING) 0.033kg W9505-23001 84,000
070 ĐINH TÁN (BOLT,STUD) 0.005kg 45639-51720 88,000
080 ĐAI ỐC, VÀNH xe cộ (NUT,FLANGE) 0.003kg PK401-51160 30,000
100 CẦN (ROD) 0.05kg PG001-51313 352,000
110 GIÁ ĐỠ, XÍCH (HOLDER,CHAIN) PG001-51652 104,000
110 GIÁ ĐỠ, XÍCH (HOLDER,CHAIN) >=4007003 0.01kg PG001-51653 130,000
120 ĐỆM (CUSHION) 0.002kg PJ401-51560 25,000
140 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.002kg 45403-51660 57,000
150 DẤU NIÊM PHONG (SEAL) 0.004kg 45403-51642 57,000
160 TRỤC (ĐẨY RA) (ARM(PUSH OUT)) 0.045kg PG001-51412 127,000
170 LÒ XO NÉN (SPRING(PUSH OUT)) 0.025kg PG001-51420 56,000
180 BU-LÔNG (PIN) 0.005kg PG001-51430 15,000
190 TRỤC, TAY xoay (ARM,CRANK) 0.155kg PG001-52510 386,000
200 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN vào (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.002kg 04611-00280 9,000
210 NHÃN,DẦU (OIL SEAL) 0.01kg PG001-52520 168,000
220 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.024kg 08101-06001 108,000
230 CAM, ĐẨY (CAM(PUSH OUT)) 0.02kg PG001-51520 65,000
240 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.002kg 04512-50080 4,000
250 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 02114-50080 4,000
260 VÀNH (TAY QUAY) (COLLAR(CRANK)) 0.002kg PG001-52590 25,000
270 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.007kg PG001-51840 152,000
280 VỎ (CAM) (COVER(CLAW)) 0.03kg PG001-51812 51,000
290 MIẾNG ĐỆM (VỎ) (PACKING(PLANTING COVER)) 0.01kg PG001-51850 20,000
300 ĐINH VÍT, ĐẦU NÓN CỤT (SCREW,PAN HEAD(PHILLIPS)) 0.004kg 03054-50514 2,000
310 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.001kg 04012-50050 2,000
320 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.001kg 41131-51833 33,000
330 TRỤC, BỘ PHẬN LẮP RÁP (ARM,ASSY(SWING)) 0.22kg PG001-51500 780,000
340 CÁNH TAY, LUNG LAY (ARM,ROCKING) 0.07kg PG001-51610 166,000
350 TRỤC, HOÀN CHỈNH (ĐẦU NỐI) (SHAFT,COMP(JOINT)) 0.06kg PG001-51700 203,000
360 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.024kg 08101-06001 108,000
370 TRỤC, HOÀN CHỈNH (ĐẦU NỐI) (SHAFT,COMP(JOINT)) 0.06kg PG001-51700 203,000
375 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.024kg 08101-06001 108,000
380 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN trong (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.002kg 04611-00280 9,000
390 DẤU NIÊM PHONG, DẦU (SEAL,OIL) 0.005kg PG001-51130 45,000
400 VÀNH (LẮC) (COLLAR(1,SWING)) 0.02kg PG001-51740 22,000
410 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.003kg 04013-50080 2,000
420 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.002kg 04512-50080 4,000
430 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 02114-50080 4,000
440 VÀNH (COLLAR) 0.005kg PG001-51750 14,000
450 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.002kg 04512-50080 4,000
460 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 02114-50080 4,000
470 BU-LÔNG, NHÓM MÁY (SET BOLT) 0.001kg PG001-55112 51,000
480 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 02114-50080 4,000
490 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.002kg 04512-50080 4,000
500 CHÌA KHÓA, THẲNG (KEY,STRAIGHT) 0.003kg 05912-00514 15,000

STT Tên sản phẩm Mã số giá cả Đặt mặt hàng
010 MÓNG TRỒNG CÂY, BỘ PHẬN LẮP RÁP (PHẢI) (PLANTING CRAW,ASSY(RH,I)) 0.98kg PG001-54012 3,341,000
020 TRỤC, TRỒNG CÂY, HOÀN CHỈNH (ARM,PLANTING,COMP) 0.2kg PG001-51100 2,544,000
030 ỐNG LÓT (BUSH,PUSH) 0.013kg PL622-51523 244,000
050 MÓNG, TRỒNG CÂY (CLAW,PLANTING) 0.033kg W9505-23001 84,000
070 ĐINH TÁN (BOLT,STUD) 0.005kg 45639-51720 88,000
080 ĐAI ỐC, VÀNH xe cộ (NUT,FLANGE) 0.003kg PK401-51160 30,000
100 CẦN (ROD) 0.05kg PG001-51313 352,000
110 GIÁ ĐỠ, XÍCH (HOLDER,CHAIN) PG001-51652 104,000
110 GIÁ ĐỠ, XÍCH (HOLDER,CHAIN) >=4007003 0.01kg PG001-51653 130,000
120 ĐỆM (CUSHION) 0.002kg PJ401-51560 25,000
140 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.002kg 45403-51660 57,000
150 DẤU NIÊM PHONG (SEAL) 0.004kg 45403-51642 57,000
160 TRỤC (ĐẨY RA) (ARM(PUSH OUT)) 0.045kg PG001-51412 127,000
170 LÒ XO NÉN (SPRING(PUSH OUT)) 0.025kg PG001-51420 56,000
180 BU-LÔNG (PIN) 0.005kg PG001-51430 15,000
190 TRỤC, TAY cù (ARM,CRANK) 0.155kg PG001-52510 386,000
200 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN trong (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.002kg 04611-00280 9,000
210 NHÃN,DẦU (OIL SEAL) 0.01kg PG001-52520 168,000
220 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.024kg 08101-06001 108,000
230 CAM, ĐẨY (CAM(PUSH OUT)) 0.02kg PG001-51520 65,000
240 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.002kg 04512-50080 4,000
250 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 02114-50080 4,000
260 VÀNH (TAY QUAY) (COLLAR(CRANK)) 0.002kg PG001-52590 25,000
270 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.007kg PG001-51840 152,000
280 VỎ (CAM) (COVER(CLAW)) 0.03kg PG001-51812 51,000
290 MIẾNG ĐỆM (VỎ) (PACKING(PLANTING COVER)) 0.01kg PG001-51850 20,000
300 ĐINH VÍT, ĐẦU NÓN CỤT (SCREW,PAN HEAD(PHILLIPS)) 0.004kg 03054-50514 2,000
310 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.001kg 04012-50050 2,000
320 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.001kg 41131-51833 33,000
330 TRỤC, BỘ PHẬN LẮP RÁP (ARM,ASSY(SWING)) 0.22kg PG001-51500 780,000
340 CÁNH TAY, LUNG LAY (ARM,ROCKING) 0.07kg PG001-51610 166,000
350 TRỤC, HOÀN CHỈNH (ĐẦU NỐI) (SHAFT,COMP(JOINT)) 0.06kg PG001-51700 203,000
360 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.024kg 08101-06001 108,000
370 TRỤC, HOÀN CHỈNH (ĐẦU NỐI) (SHAFT,COMP(JOINT)) 0.06kg PG001-51700 203,000
375 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.024kg 08101-06001 108,000
380 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN trong (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.002kg 04611-00280 9,000
390 DẤU NIÊM PHONG, DẦU (SEAL,OIL) 0.005kg PG001-51130 45,000
400 VÀNH (LẮC) (COLLAR(1,SWING)) 0.02kg PG001-51740 22,000
410 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.003kg 04013-50080 2,000
420 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.002kg 04512-50080 4,000
430 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 02114-50080 4,000
440 VÀNH (COLLAR) 0.005kg PG001-51750 14,000
450 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.002kg 04512-50080 4,000
460 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 02114-50080 4,000
470 BU-LÔNG, NHÓM MÁY (SET BOLT) 0.001kg PG001-55112 51,000
480 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 02114-50080 4,000
490 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.002kg 04512-50080 4,000
500 CHÌA KHÓA, THẲNG (KEY,STRAIGHT) 0.003kg 05912-00514 15,000

Cấu sinh sản hộp số tự động phức tạp hơn số sàn cần việc nắm rõ được nguyên lý hoạt động, tính năng sẽ giúp đỡ hạn chế hư hỏng và kéo dãn dài tuổi thọ.

Bạn đang xem: 7 cấu tạo hộp số máy cày tay mới nhất

Tuy lái số tự động hóa đơn giản rộng lái xe số sàn nhưng lại hộp số tự động ô tô lại có cấu tạo phức tạp hơn số sàn. Chính vì như thế hiểu đúng về cấu tạo, nguyên tắc hoạt động, tính năng cũng như cách sử dụng hộp số tự động ô tô để giúp hạn chế các hư hỏng, đồng thời kéo dãn dài tuổi thọ vỏ hộp số.


Hộp số tự động hóa là gì?

Hộp số auto (tiếng Anh là Automatic Transmission – viết tắt AT) là loại hộp số tất cả thể tự động hóa thay đổi tỉ số truyền động nhưng mà không cần ngẫu nhiên sự can thiệp điều khiển và tinh chỉnh nào từ fan lái. Có nhiều loại vỏ hộp số auto như:

Trong đó thông dụng nhất là hộp số tự động hóa thuỷ lực. Nhiều loại hộp số này áp dụng áp suất dầu để điều khiển và tinh chỉnh các ly hợp bên trong.

*
*
*
*
*
Sơ vật hộp số tự động ô tô

Nguyên lý hoạt động hộp số tự động hóa như sau: mô men xoắn từ bỏ trục khuỷu của hộp động cơ truyền qua biến mô với từ biến chuyển mô truyền vào trục vào của hộp số. Bộ tinh chỉnh và điều khiển điện tử thông qua tín hiệu từ cảm ứng sẽ thực hiện cho đóng mở con đường dầu dẫn đến các ly hợp. Để mô men xoắn truyền mang đến trục ra của vỏ hộp số thì phải bao gồm 2 ly hợp đóng lại.

Xem thêm:

Nếu xe dịch chuyển về phía trước: ly vừa lòng tiến cùng ly phù hợp số (số 1 hoặc số 2…) tương xứng với vận tốc xe sẽ tiến hành đóng.Nếu xe ngơi nghỉ số N trung gian: chỉ có một ly thích hợp số 2 đóng góp lại. Ly hợp tiến ko được đóng góp lại. Đây chính là lý do mô men xoắn cần thiết truyền mang lại trục ra của hộp số.Nếu xe di chuyển lùi: ly thích hợp số 2 và ly hợp số 5 được đóng góp lại (với nhiều loại hộp số tự động có 5 số tiến và 1 số lùi).

Số 1: quá trình vào hàng đầu được thực hiện bằng cách đóng ly đúng theo số tiền với ly hợp số 1. Ly phù hợp số tiến cho phép mô men xoắn truyền từ trở thành mô đến trục vào của vỏ hộp số. Đây được xem là “cửa ngõ” nguồn vào của hộp số. Ly hợp tiên phong hàng đầu được đóng, tế bào men xoắn truyền qua cỗ bánh răng hành tinh tiên phong hàng đầu và 2… rồi chuyển đến trục ra của hộp số.

Số 2: quá trình sang số 2 cũng tương tự. Ly phù hợp tiến đóng cho phép mô men xoắn truyền tự trục đổi mới mô vào vỏ hộp số. Ly thích hợp số 2 đóng góp giúp truyền động cho cỗ bánh răng thế giới số 2 với 3, rồi chuyển cho trục ra của vỏ hộp số.

Số lùi: cùng với số lùi, ly phù hợp số 5 đóng được cho phép mô men xoắn truyền tự trục trở thành mô thanh lịch trục bánh răng mặt trời. Ly phù hợp số 2 đóng, giữ cố định và thắt chặt vành đai ngoài của bộ bánh răng toàn cầu số 2. Mô men xoắn vẫn đổi chiều lúc truyền tự trục bánh răng phương diện trời qua cỗ bánh răng trái đất số 2 và 3 tiếp nối chuyển mang đến trục ra của vỏ hộp số.

Các hộp số xe auto ngày nay còn được bổ sung thêm một số chức năng như: kiểm soát tốc độ của hễ cơ cũng như vị trí bướm ga, thống kê giám sát hệ thống phanh ABS…

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

x

Welcome Back!

Login to your account below

Retrieve your password

Please enter your username or email address to reset your password.